Top Vật Liệu Xây Dựng Nhà Phổ Biến 2025

🧱 Top Vật Liệu Xây Dựng Nhà Phổ Biến Năm 2025

Cập nhật xu hướng mới – tiết kiệm – bền – thẩm mỹ


🏗️ Vì sao nên chọn vật liệu phù hợp?

Vật liệu xây dựng chiếm 60–70% tổng chi phí xây nhà. Việc lựa chọn đúng:

  • ✅ Giúp tiết kiệm chi phí

  • ✅ Tăng độ bền và tuổi thọ công trình

  • ✅ Đảm bảo thẩm mỹ, chống nóng, chống thấm, cách âm…

📌 Năm 2025, nhiều vật liệu thông minh – thân thiện môi trường – hiệu quả cao đang lên ngôi.


📋 Danh sách vật liệu xây dựng phổ biến năm 2025

1️⃣ Xi Măng – Trái tim của kết cấu

  • Thương hiệu phổ biến: Hà Tiên, Holcim, Nghi Sơn, Vicem

  • Loại mới nổi: Xi măng xanh giảm CO₂

  • Giá (tham khảo): ~95.000 – 110.000 VNĐ/bao 50kg

  • Ưu điểm: Liên kết chắc, dễ trộn, phù hợp mọi công trình

💡 Dự án xanh năm 2025 ưu tiên xi măng tiết kiệm năng lượng & phát thải thấp.


2️⃣ Cát Xây – Cát Tô – Cát San Lấp

  • Loại dùng nhiều nhất: Cát vàng (xây tô), cát bê tông

  • Xu hướng: Dùng cát nhân tạo thay cát tự nhiên (do khan hiếm)

  • Giá (tham khảo):

    • Cát xây tô: ~180.000 – 250.000đ/m³

    • Cát bê tông: ~300.000đ/m³

🏞️ Dự án bền vững chuyển dần sang cát nghiền nhân tạo từ đá granit.


3️⃣ Gạch – Đa dạng loại và công năng

Loại gạch Ưu điểm Ghi chú
🧱 Gạch đất nung Bền, phổ biến, giá tốt Tường, móng
🧱 Gạch không nung Cách âm, chống nóng tốt Nhà dân dụng
🧱 Gạch siêu nhẹ Tiết kiệm thời gian thi công Nhà phố, văn phòng
🧱 Gạch block Thân thiện môi trường Xu hướng 2025
  • Giá tham khảo:

    • Gạch nung: ~1.000 – 1.300đ/viên

    • Gạch không nung: ~1.100 – 1.500đ/viên


4️⃣ Đá xây dựng – Bền chắc cho kết cấu

  • Loại phổ biến: Đá 1×2, đá 4×6, đá mi sàng

  • Ứng dụng: Làm bê tông, lót móng, đổ nền

  • Giá (tham khảo):

    • Đá 1×2: ~350.000 – 420.000đ/m³

    • Đá 4×6: ~300.000đ/m³

⛏️ Năm 2025, đá xây dựng được phân loại rõ nguồn gốc – đạt chuẩn kỹ thuật hơn.


5️⃣ Thép xây dựng – Không thể thiếu cho khung chịu lực

  • Thương hiệu uy tín: Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam

  • Loại: Thép cuộn D6–D8, thép thanh vằn D10–D25

  • Giá (tham khảo): ~15.500 – 17.000đ/kg

🔧 Giá thép 2025 đang ổn định hơn nhờ nguồn cung dồi dào trong nước.


6️⃣ Tôn lợp – Chống nóng, bền, đa màu

Loại tôn Ưu điểm Ứng dụng
Tôn lạnh Cách nhiệt tốt, ít nóng Nhà dân, biệt thự
Tôn cách nhiệt PU 3 lớp, giảm ồn Nhà xưởng, nhà phố
Tôn giả ngói Đẹp, nhẹ Biệt thự, mái thái
  • Thương hiệu nổi bật: Hoa Sen, Đông Á, Bluescope

  • Giá: ~120.000 – 220.000đ/m² tùy loại


7️⃣ Sơn – Không chỉ đẹp, còn bảo vệ

  • Sơn nước ngoài trời: Dulux, Jotun, Nippon, Spec

  • Sơn chống thấm: Sika, Kova, Intoc

  • Giá sơn phổ biến:

    • Sơn nội thất: 400.000 – 700.000đ/thùng 5L

    • Sơn ngoài trời: 650.000 – 1.100.000đ/thùng

🎨 Xu hướng 2025: sơn nano tự làm sạch, sơn thân thiện môi trường.


8️⃣ Vật liệu cách âm – chống nóng – tiện nghi hơn

  • Vật liệu mới nổi: Bông khoáng Rockwool, xốp XPS, panel cách nhiệt

  • Ứng dụng: Nhà gần đường lớn, nhà nhiều kính, phòng ngủ

  • Giá:

    • Bông khoáng: 55.000 – 80.000đ/m²

    • Tấm XPS: 120.000 – 200.000đ/m²


9️⃣ Gỗ công nghiệp & vật liệu nội thất

  • Xu hướng: Gỗ MDF chống ẩm phủ melamine

  • Ứng dụng: Tủ bếp, giường, kệ, vách ngăn

  • Thương hiệu: An Cường, Mộc Phát

  • Giá: 1.000.000 – 2.500.000đ/m² tùy loại

🪵 Năm 2025, gỗ công nghiệp chất lượng cao thay thế gỗ tự nhiên trong đa phần nội thất nhà ở.


📌 Mẹo chọn vật liệu phù hợp khi xây nhà

✅ Ưu tiên vật liệu phổ biến, dễ tìm mua, dễ thay thế
✅ Cân nhắc chất lượng – giá – độ bền phù hợp ngân sách
✅ Với nhà dân, nên chọn vật liệu vừa túi tiền nhưng bảo hành rõ ràng
✅ Làm việc với nhà thầu có kinh nghiệm để chọn đúng chủng loại và khối lượng


🏠 CẦN HỖ TRỢ TƯ VẤN MIỄN PHÍ VỀ VẬT LIỆU?

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TRỌN GÓI TOWN HOUSE – Hỗ trợ bạn:

  • Dự toán vật liệu theo bản vẽ & diện tích thực tế

  • Tư vấn chọn vật liệu phù hợp ngân sách

  • Báo giá thi công trọn gói rõ ràng, không phát sinh


📞 LIÊN HỆ NGAY


All in one